[18-Feb-2024 08:39:36 America/Boise] PHP Fatal error: Uncaught Error: Call to undefined function add_action() in /home4/vonlineb/public_html/khoaielts/wp-content/themes/education/fw/core/plugin.tribe-events.php:7 Stack trace: #0 {main} thrown in /home4/vonlineb/public_html/khoaielts/wp-content/themes/education/fw/core/plugin.tribe-events.php on line 7 20 mẫu câu tiếng Anh trong Business khiến mọi người nghĩ bạn là người bản xứ • KHOA IELTS - Học IELTS online cùng KHOA

20 mẫu câu tiếng Anh trong Business khiến mọi người nghĩ bạn là người bản xứ

20 mẫu câu tiếng Anh trong Business khiến mọi người nghĩ bạn là người bản xứ

Đây là tổng hợp những collocations dựa trên cấu trúc tiếng Anh đơn giản dễ nhớ và rất phổ biến trong môi trường kinh doanh mà bạn có thể áp dụng ngay cho phần thi IELTS Speaking chủ đề Business của mình.

1. Do business = làm ăn kinh doanh với một người hoặc một tổ chức công ty nào đó.

2. Join forces = Go into business with = hợp tác và làm việc cùng với một người hoặc doanh nghiệp khác.

3. Earn a profit = đem lại lợi nhuận tiền bạc cho công ty.

4. Go bankrupt = phá sản hoặc một tình huống mà công ty không có đủ tiền để trả nợ.

5. Run a company = điều hành một công ty (“run” ở đây nghĩa là quản lý).

6. Chair a meeting = chủ tọa của một cuộc họp hoặc người tổ chức cuộc họp.

7. Lead a team = là người lãnh đạo dẫn dắt nhóm cùng làm việc trong một hoạt động kinh doanh.

8. Attract investors = kêu gọi đầu tư.

9. Suffer losses = đang chịu nhiều thua lỗ hay chi phí nhiều hơn nguồn thu.

10. Build trust = tạo mối quan hệ tin tưởng lẫn nhau mà cả đôi bên đều mong đợi những điều tốt đẹp nhất cho công việc.

11. Discontinue a product = ngừng hoạt động sản xuất hoặc bán sản phẩm.

12. Meet a deadline = hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc theo ngày đã lên lịch.

13. Price war = cut throat competition = cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp khiến họ liên tục giảm giá để có được nhiều khách hàng hơn và tăng thị phần của họ.

14. Stiff competition = cạnh tranh khốc liệt.

15. Sales figures = thống kê số liệu bán hàng trong từng giai đoạn.

16. Customer base = nhóm khách hàng trung thành hoặc thường xuyên mua sản phẩm và dịch vụ.

17. Market leader = công ty dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh.

18. Product launch = giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường lần đầu tiên.

19. Win a contract = doanh nghiệp giành được hợp đồng / thắng đấu thầu.

20. Draw up a business plan = lập kế hoạch kinh doanh.

Safety concerns over websites selling prescription drugs

Thêm bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bảo mật. Những ô đánh dấu * là phần bắt buộc.

Email: info@khoaielts.com
Hãy liên lạc với Khoa!